Găng tay khám ngắn Maxter
Liên hệ
Mô tả thông số kỹ thuật
Nguyên liệu cao su tự nhiên có bột. Bề mặt trơn nhẵn. Trọng lượng găng cỡ M: 5,4 ± 0,2g. Độ dày ngón tay nhỏ nhất 0,1, lòng bàn tay nhỏ nhất 0,09; cổ tay nhỏ nhất 0,08. Trước và sau hóa già có độ bền sức căng nhỏ nhất là 18 và 14 (Mpa), độ dãn dài nhỏ nhất là 650 và 500%. Lượng protein tối đa 200 µg/dm². Lượng bột tối đa 10mg/dm². Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 9001, ISO 13485.
Technical description
Latex medical examination gloves
Made from natural latex with powder. Smooth surface. Weight of Size M: 5,4 ± 0,2g. Thickness of min finger 0,1, min palm 0,09; min wrist 0,08. Min tensile strength before and after aging 18 and 14 (Mpa), min elongation 650 and 500%. Max protein content 200 µg/dm². Min powder content 10mg/dm². Standard EC, ISO 9001, ISO 13485.
Chứng chỉ chất lượng
EC/ ISO 9001:2008/ ISO 13485:2003/EN ISO 13485:2012
Mô tả sản phẩm
Mô tả thông số kỹ thuật
Nguyên liệu cao su tự nhiên có bột. Bề mặt trơn nhẵn. Trọng lượng găng cỡ M: 5,4 ± 0,2g. Độ dày ngón tay nhỏ nhất 0,1, lòng bàn tay nhỏ nhất 0,09; cổ tay nhỏ nhất 0,08. Trước và sau hóa già có độ bền sức căng nhỏ nhất là 18 và 14 (Mpa), độ dãn dài nhỏ nhất là 650 và 500%. Lượng protein tối đa 200 µg/dm². Lượng bột tối đa 10mg/dm². Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 9001, ISO 13485.
Technical description
Latex medical examination gloves
Made from natural latex with powder. Smooth surface. Weight of Size M: 5,4 ± 0,2g. Thickness of min finger 0,1, min palm 0,09; min wrist 0,08. Min tensile strength before and after aging 18 and 14 (Mpa), min elongation 650 and 500%. Max protein content 200 µg/dm². Min powder content 10mg/dm². Standard EC, ISO 9001, ISO 13485.
Chứng chỉ chất lượng
EC/ ISO 9001:2008/ ISO 13485:2003/EN ISO 13485:2012
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.