Găng tay khám ngắn Top glove
Liên hệ
Mô tả thông số kỹ thuật
Nguyên liệu cao su tự nhiên lớp cao. Phủ bột ngô USP XX1 dễ thấm hút bên trong. Độ dài ≥ 240 mm. Độ rộng lòng bàn tay các cỡ từ 76± 3 ÷ 113 ± 3mm. Độ dày ngón tay: 0,11 ± 0,02mm. Độ dày lòng bàn tay : 0,10 ± 0,02mm. Mức vỡ rách khi giãn dài trước và sau hóa già thấp nhất 650 và 500%. Độ bền sức căng trước và sau hóa già thấp nhất: 18 và 14 Mpa. Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012.
Technical description
Latex medical examination gloves- SENSEMED
Made by high grade natural latex. USP XX1 cornstarch powder is easily absorbed. Length ≥ 240 mm. Palm width from size 76± 3 ÷ 113 ± 3mm. Finger thickness 0,11 ± 0,02mm. Palm thickness : 0,10 ± 0,02mm. Broken level on elongation before and after aging is lowest at 650 and 500%. Tensile strength before and after aging 18 and 14 Mpa. Standards EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012.
Chứng chỉ chất lượng
EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012
Mô tả sản phẩm
Mô tả thông số kỹ thuật
Nguyên liệu cao su tự nhiên lớp cao. Phủ bột ngô USP XX1 dễ thấm hút bên trong. Độ dài ≥ 240 mm. Độ rộng lòng bàn tay các cỡ từ 76± 3 ÷ 113 ± 3mm. Độ dày ngón tay: 0,11 ± 0,02mm. Độ dày lòng bàn tay : 0,10 ± 0,02mm. Mức vỡ rách khi giãn dài trước và sau hóa già thấp nhất 650 và 500%. Độ bền sức căng trước và sau hóa già thấp nhất: 18 và 14 Mpa. Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012.
Technical description
Latex medical examination gloves- SENSEMED
Made by high grade natural latex. USP XX1 cornstarch powder is easily absorbed. Length ≥ 240 mm. Palm width from size 76± 3 ÷ 113 ± 3mm. Finger thickness 0,11 ± 0,02mm. Palm thickness : 0,10 ± 0,02mm. Broken level on elongation before and after aging is lowest at 650 and 500%. Tensile strength before and after aging 18 and 14 Mpa. Standards EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012.
Chứng chỉ chất lượng
EC, ISO 9001:2008/ EN ISO 13485:2012 + AC:2012
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.